Có 1 kết quả:
延展 yán zhǎn ㄧㄢˊ ㄓㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extend
(2) to stretch out
(3) ductable
(4) to scale
(5) scalable
(2) to stretch out
(3) ductable
(4) to scale
(5) scalable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0